VIETNAMESE

Kiểm tra cuối kì

bài thi cuối kỳ

ENGLISH

Final Exam

  
NOUN

/ˈfaɪnəl ɪɡˈzæm/

“Kiểm tra cuối kì” là bài kiểm tra tổng hợp đánh giá kết quả học tập của học sinh trong cả kỳ học.

Ví dụ

1.

Kiểm tra cuối kì sẽ bao gồm tất cả các chủ đề trong học kỳ.

The final exam will cover all topics from the semester.

2.

Học sinh đang bận rộn chuẩn bị cho kiểm tra cuối kì.

Students are busy preparing for the final exams.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Final Exam nhé!

check End-of-Term Test – Kiểm tra cuối kỳ

Phân biệt: End-of-term test là thuật ngữ khác nhấn mạnh thời điểm cuối kỳ học.

Ví dụ: The end-of-term test is scheduled for next Friday. (Bài kiểm tra cuối kỳ được lên lịch vào thứ Sáu tới.)

check Cumulative Exam – Bài kiểm tra tổng hợp

Phân biệt: Cumulative exam kiểm tra toàn bộ nội dung học tập trong suốt kỳ học.

Ví dụ: The cumulative exam covers all topics studied during the semester. (Bài kiểm tra tổng hợp bao gồm tất cả các chủ đề đã học trong học kỳ.)

check Semester Exam – Kỳ thi học kỳ

Phân biệt: Semester exam nhấn mạnh đến các kỳ thi chính thức của từng học kỳ trong năm học.

Ví dụ: Students are preparing for their semester exams. (Học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi học kỳ của mình.)

check Comprehensive Test – Bài kiểm tra toàn diện

Phân biệt: Comprehensive test tập trung vào việc đánh giá tổng thể kiến thức và kỹ năng học sinh.

Ví dụ: The comprehensive test evaluates both theoretical and practical knowledge. (Bài kiểm tra toàn diện đánh giá cả kiến thức lý thuyết và thực hành.)

check Year-End Examination – Kỳ thi cuối năm

Phân biệt: Year-end examination thường dùng cho kỳ thi lớn nhất trong năm học.

Ví dụ: The year-end examination determines whether students can progress to the next grade. (Kỳ thi cuối năm quyết định liệu học sinh có thể lên lớp hay không.)