VIETNAMESE
Đầu vào
yêu cầu nhập học
ENGLISH
Entrance Requirements
/ˈɛntrəns rɪˈkwaɪəmənts/
“Đầu vào” là yêu cầu hoặc điều kiện cần để được tham gia một chương trình hoặc kỳ thi.
Ví dụ
1.
Các trường đại học đặt ra yêu cầu đầu vào nghiêm ngặt cho thí sinh.
Universities set strict entrance requirements for applicants.
2.
Đáp ứng yêu cầu đầu vào là bước đầu tiên để được nhập học.
Meeting entrance requirements is the first step to admission.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Entrance Requirements nhé!
Admission Criteria – Tiêu chí nhập học
Phân biệt: Admission criteria nhấn mạnh các điều kiện cần để đủ tiêu chuẩn nhập học.
Ví dụ: The admission criteria include a minimum grade point average. (Tiêu chí nhập học bao gồm điểm trung bình tối thiểu.)
Eligibility Requirements – Yêu cầu đủ điều kiện
Phân biệt: Eligibility requirements tập trung vào các điều kiện cụ thể mà ứng viên cần đáp ứng.
Ví dụ: The eligibility requirements vary by program. (Các yêu cầu đủ điều kiện khác nhau tùy thuộc vào chương trình.)
Prerequisites – Điều kiện tiên quyết
Phân biệt: Prerequisites nhấn mạnh các điều kiện cần thiết phải có trước khi tham gia một chương trình hoặc khóa học.
Ví dụ: Algebra is a prerequisite for this calculus course. (Đại số là điều kiện tiên quyết cho khóa học giải tích này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết