VIETNAMESE

lạnh lùng boy

xa cách, lạnh nhạt

word

ENGLISH

aloof

  
ADJ

/əˈluːf/

detached, reserved

Lạnh lùng boy là cách gọi người nam có tính cách lạnh lùng, ít biểu lộ cảm xúc.

Ví dụ

1.

Anh ấy lạnh lùng trong suốt cuộc thảo luận.

He remained aloof during the discussion.

2.

Cô ấy thấy phong thái lạnh lùng của anh ấy thú vị.

She found his aloof demeanor intriguing.

Ghi chú

Aloof là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của aloof nhé! checkNghĩa 1: Xa cách, không thân thiện. Ví dụ: He stayed aloof from the group discussions. (Anh ấy giữ khoảng cách trong các cuộc thảo luận nhóm.) checkNghĩa 2: Không quan tâm hoặc lạnh lùng. Ví dụ: Her aloof attitude made it hard to approach her. (Thái độ lạnh lùng của cô ấy khiến người khác khó tiếp cận.) checkNghĩa 3: Ở một vị trí cách xa hoặc tách biệt về mặt vật lý. Ví dụ: The house was set aloof from the bustling town. (Căn nhà nằm cách xa khu thị trấn nhộn nhịp.)