VIETNAMESE
vết thương lòng
tổn thương tâm hồn
ENGLISH
emotional wound
/ɪˈməʊʃənəl wuːnd/
heartbreak, trauma
Vết thương lòng là tổn thương về mặt cảm xúc.
Ví dụ
1.
Thời gian chữa lành vết thương lòng.
Time heals emotional wounds.
2.
Anh ấy chia sẻ vết thương lòng với một người bạn.
He shared his emotional wounds with a friend.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wound nhé!
Injury – Chấn thương
Phân biệt:
Injury thường được sử dụng để chỉ tổn thương vật lý do tai nạn hoặc sự cố. Nó mang tính khái quát hơn wound và không nhất thiết liên quan đến vết cắt hoặc chảy máu.
Ví dụ:
He suffered a serious injury in the car accident.
(Anh ấy bị một chấn thương nghiêm trọng trong vụ tai nạn ô tô.)
Cut – Vết cắt
Phân biệt:
Cut cụ thể hơn wound và thường chỉ tổn thương bề mặt do vật sắc nhọn gây ra.
Ví dụ:
She had a deep cut on her hand after dropping the glass.
(Cô ấy có một vết cắt sâu trên tay sau khi làm rơi chiếc ly.)
Laceration – Vết rách
Phân biệt:
Laceration là thuật ngữ y khoa, dùng để chỉ vết thương sâu, rách trên da.
Ví dụ:
The doctor cleaned the laceration before stitching it.
(Bác sĩ đã làm sạch vết rách trước khi khâu lại.)
Bruise – Vết bầm
Phân biệt:
Bruise không phải là wound vì nó không làm rách da, mà chỉ là tổn thương dưới da gây đổi màu.
Ví dụ:
She got a bruise on her arm after bumping into the table.
(Cô ấy bị một vết bầm trên tay sau khi va vào bàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết