VIETNAMESE

sự hưng phấn

phấn khích, vui sướng

ENGLISH

exhilaration

  
NOUN

/ɪɡˌzɪləˈreɪʃən/

elation, excitement

Sự hưng phấn là cảm giác vui sướng hoặc phấn khích mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy hưng phấn sau khi giành chiến thắng trong cuộc đua.

She felt exhilaration after winning the race.

2.

Sự hưng phấn thường đi kèm với những thành tựu lớn.

Exhilaration often accompanies great achievements.

Ghi chú

Sự hưng phấn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự hưng phấn nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái tinh thần phấn khởi, vui mừng hoặc kích thích bởi một sự kiện hoặc điều gì đó tích cực. Tiếng Anh: Excitement Ví dụ: The excitement in the room was palpable when the team won the championship. (Sự hưng phấn trong căn phòng rất rõ ràng khi đội giành chiến thắng.) checkNghĩa 2: Trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thường đi kèm với động lực để hành động hoặc thực hiện điều gì đó. Tiếng Anh: Enthusiasm Ví dụ: Her enthusiasm for the project was contagious, inspiring everyone around her. (Sự hưng phấn của cô ấy đối với dự án đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.)