VIETNAMESE

sự vui mừng

hân hoan, hài lòng, vui sướng, vui thích

word

ENGLISH

happiness

  
NOUN

/ˈhæpɪnəs/

joy, delight

Sự vui mừng là cảm giác hạnh phúc và nhẹ nhõm khi đạt được một điều mong muốn.

Ví dụ

1.

Cô ấy bày tỏ sự vui mừng khi nghe tin tốt.

She expressed her happiness after hearing the good news.

2.

Sự vui mừng thường lan tỏa năng lượng tích cực đến người khác.

Happiness often spreads positivity to others.

Ghi chú

Sự vui mừng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự vui mừng nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác hân hoan hoặc hài lòng khi điều gì đó tốt đẹp xảy ra. Tiếng Anh: Joy Ví dụ: Her joy was evident when she heard the good news. (Sự vui mừng của cô ấy hiện rõ khi nghe tin tốt lành.) checkNghĩa 2: Niềm vui hoặc sự hài lòng khi đạt được điều mình mong muốn. Tiếng Anh: Delight Ví dụ: The children screamed with delight as they opened their presents. (Bọn trẻ hét lên vui mừng khi mở những món quà của mình.) checkNghĩa 3: Sự thỏa mãn khi thấy những người xung quanh hạnh phúc hoặc thành công. Tiếng Anh: Happiness Ví dụ: Her happiness was contagious during the family gathering. (Sự vui mừng của cô ấy lan tỏa trong buổi tụ họp gia đình.) checkNghĩa 4: Cảm giác hân hoan tràn đầy khi trải nghiệm một điều bất ngờ thú vị. Tiếng Anh: Elation Ví dụ: He was filled with elation after winning the competition. (Anh ấy tràn ngập sự vui mừng sau khi chiến thắng cuộc thi.) checkNghĩa 5: Trạng thái cảm xúc phấn khích hoặc nhẹ nhõm sau khi vượt qua khó khăn. Tiếng Anh: Relief Ví dụ: There was a sense of relief and joy after the crisis was resolved. (Sự vui mừng và nhẹ nhõm xuất hiện sau khi khủng hoảng được giải quyết.)