VIETNAMESE
sự liều lĩnh tuyệt vọng
bất cần, táo bạo
ENGLISH
desperate recklessness
/ˈdɛsprɪt ˈrɛkləsnəs/
foolhardiness, boldness
Sự liều lĩnh tuyệt vọng là hành động mạo hiểm mà không suy nghĩ kỹ, thường xuất phát từ cảm giác không còn gì để mất.
Ví dụ
1.
Sự liều lĩnh tuyệt vọng của anh ấy dẫn đến những hậu quả không mong muốn.
His desperate recklessness led to unintended consequences.
2.
Sự liều lĩnh tuyệt vọng thường dẫn đến hối tiếc và mất mát.
Desperate recklessness often results in regret and loss.
Ghi chú
Reckless là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của reckless nhé!
Nghĩa 1: Không quan tâm đến hậu quả, hành động mà không suy nghĩ kỹ lưỡng.
Ví dụ: His reckless driving endangered everyone on the road.
(Anh ấy lái xe một cách liều lĩnh, gây nguy hiểm cho tất cả mọi người trên đường.)
Nghĩa 2: Thể hiện sự táo bạo hoặc mạo hiểm mà không cân nhắc đầy đủ.
Ví dụ: The reckless adventurer crossed the desert without adequate supplies.
(Người phiêu lưu liều lĩnh băng qua sa mạc mà không có đủ vật dụng cần thiết.)
Nghĩa 3: Sự bất cẩn hoặc coi thường nguy cơ, thường dẫn đến rủi ro hoặc thiệt hại.
Ví dụ: His reckless decisions cost the company a significant amount of money.
(Những quyết định liều lĩnh của anh ấy đã khiến công ty mất một khoản tiền đáng kể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết