VIETNAMESE
Màu cam cháy
Cam đậm
ENGLISH
Burnt Orange
/bɜːrnt ˈɔːrɪndʒ/
Deep Orange, Rust
Màu cam cháy là màu cam đậm pha đỏ, thường tạo cảm giác ấm áp và nổi bật.
Ví dụ
1.
Những chiếc lá màu cam cháy phủ đầy mặt đất.
The burnt orange leaves covered the ground.
2.
Cô ấy đeo khăn màu cam cháy vào mùa thu.
She wore a burnt orange scarf in autumn.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Burnt Orange nhé!
Rust – Màu gỉ sắt
Phân biệt: Rust có sắc nâu nhiều hơn và gợi cảm giác mộc mạc hơn Burnt Orange.
Ví dụ: The rust-colored chairs gave the room a vintage feel. (Những chiếc ghế màu gỉ sắt mang lại cảm giác cổ điển cho căn phòng.)
Copper – Màu đồng
Phân biệt: Copper có ánh kim, gần với màu cam nhưng sáng hơn Burnt Orange.
Ví dụ: The copper-colored vase gleamed under the sunlight. (Chiếc bình màu đồng lấp lánh dưới ánh mặt trời.)
Amber – Màu hổ phách
Phân biệt: Amber nhạt hơn, pha vàng và mang cảm giác ấm áp nhẹ nhàng.
Ví dụ: The amber glow of the lamp created a cozy atmosphere. (Ánh sáng hổ phách của đèn tạo nên không gian ấm cúng.)
Ochre – Màu đất vàng
Phân biệt: Ochre nhạt hơn Burnt Orange, thiên về sắc đất và vàng nhiều hơn.
Ví dụ: The walls were painted in an ochre shade to add warmth to the room. (Các bức tường được sơn màu đất vàng để tăng thêm sự ấm áp cho căn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết