VIETNAMESE

Mẫu tô

Mẫu tô màu, khuôn tô

ENGLISH

Coloring Template

  
NOUN

/ˈkʌlərɪŋ ˈtɛmplət/

Stencil, Color Guide

Mẫu tô là bản mẫu hoặc hình dạng được dùng để tô màu hoặc lấp đầy màu sắc.

Ví dụ

1.

Trẻ em thích sử dụng mẫu tô màu.

The children enjoyed using the coloring template.

2.

Cô ấy thiết kế một mẫu tô màu cho trẻ em.

She designed a coloring template for kids.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mẫu tô nhé!

check Stencil – Bản mẫu

Phân biệt: Stencil thường ám chỉ bản mẫu vật lý hoặc kỹ thuật số dùng để định hình hoặc giới hạn vùng tô màu.

Ví dụ: He used a stencil to paint the stars on the ceiling. (Anh ấy đã sử dụng bản mẫu để vẽ các ngôi sao lên trần nhà.)

check Pattern – Mẫu hoa văn

Phân biệt: Pattern mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các mẫu hoa văn dùng để trang trí hoặc sắp xếp lặp đi lặp lại.

Ví dụ: The fabric is decorated with a floral pattern. (Vải được trang trí bằng một mẫu hoa văn hoa lá.)

check Form – Hình thức/mẫu hình

Phân biệt: Form có thể đề cập đến mẫu hình hoặc dạng thức dùng trong thiết kế hoặc nghệ thuật, không chỉ giới hạn ở tô màu.

Ví dụ: The sculpture is based on an abstract form. (Tác phẩm điêu khắc dựa trên một hình thức trừu tượng.)

check Design – Thiết kế

Phân biệt: Design ám chỉ tổng thể quá trình sáng tạo ra một mẫu hoặc hình ảnh, bao gồm cả việc chọn màu sắc và hoa văn.

Ví dụ: The design of the brochure reflects modern aesthetics. (Thiết kế của cuốn tài liệu phản ánh thẩm mỹ hiện đại.)