VIETNAMESE

quê mùa

mộc mạc, giản dị

ENGLISH

rustic

  
ADJ

/ˈrʌstɪk/

provincial, unsophisticated

quê mùa là thái độ hoặc phong cách đơn giản, thiếu tinh tế.

Ví dụ

1.

Thái độ quê mùa của anh ấy làm quyến rũ người thành phố.

His rustic mannerisms charmed the city folk.

2.

Thiết kế quê mùa được đánh giá cao vì sự đơn giản của chúng.

Rustic designs are appreciated for their simplicity.

Ghi chú

Quê mùa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ quê mùa nhé! check Nghĩa: Tính cách hoặc thái độ đơn giản, chân chất, thường gắn liền với cuộc sống nông thôn Tiếng Anh: Rustic Ví dụ: Her rustic manners charmed the city dwellers. (Thái độ quê mùa của cô ấy làm quyến rũ người dân thành phố.) check Nghĩa: Phong cách hoặc diện mạo thiếu tinh tế, không hợp thời trang Tiếng Anh: Unsophisticated Ví dụ: His unsophisticated outfit made him stand out in the formal event. (Trang phục quê mùa của anh ấy khiến anh ấy nổi bật tại sự kiện trang trọng.) check Nghĩa: Sự không quen thuộc với những xu hướng hoặc phong cách hiện đại Tiếng Anh: Provincial Ví dụ: She felt provincial when discussing global trends with her friends. (Cô ấy cảm thấy quê mùa khi thảo luận về các xu hướng toàn cầu với bạn bè.) check Nghĩa: Cách thể hiện đơn điệu, thiếu sáng tạo hoặc thẩm mỹ Tiếng Anh: Plain Ví dụ: The room was decorated in a plain and unappealing manner. (Căn phòng được trang trí theo cách quê mùa và không hấp dẫn.)