VIETNAMESE

tinh thần thoải mái

Thoải mái

ENGLISH

a calm mind

  
NOUN

/ə kɑːm maɪnd/

Relaxing

Tinh thần thoải mái là trạng thái thư giãn, không căng thẳng hay áp lực.

Ví dụ

1.

Để đạt được sự rõ ràng trong việc ra quyết định, việc duy trì một tinh thần thoải mái trong những tình huống căng thẳng là rất cần thiết.

To achieve clarity in decision-making, it is essential to maintain a calm mind during stressful situations

2.

Thực hành chánh niệm có thể giúp bạn nuôi dưỡng một tinh thần thoải mái và giảm lo âu.

Practicing mindfulness can help you cultivate a calm mind and reduce anxiety

Ghi chú

Tinh thần thoải mái là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tinh thần thoải mái nhé! checkNghĩa 1: Tư duy thoải mái. Tiếng Anh: Relaxed mindset Ví dụ: He approached the interview with a relaxed mindset, which impressed the panel. (Anh ấy tiếp cận buổi phỏng vấn với tinh thần thoải mái, điều này đã gây ấn tượng với hội đồng.) checkNghĩa 2: Thái độ vô tư, không lo lắng. Tiếng Anh: Carefree attitude Ví dụ: Her carefree attitude towards small problems helps her stay happy. (Thái độ thoải mái trước những vấn đề nhỏ giúp cô ấy luôn vui vẻ.)