VIETNAMESE
nặng nhẹ
thiên vị, bất công
ENGLISH
partial
/ˈpɑːrʃl/
biased, unfair
Nặng nhẹ là phân biệt đối xử hoặc sự thiên vị rõ ràng.
Ví dụ
1.
Giáo viên nặng nhẹ với một số học sinh nhất định.
The teacher was partial towards certain students.
2.
Hãy tránh nặng nhẹ khi ra quyết định.
Avoid being partial when making decisions.
Ghi chú
Nặng nhẹ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nặng nhẹ nhé!
Chỉ trọng lượng, khối lượng
Tiếng Anh: Weight
Ví dụ: Let's compare which of these two objects is heavier or lighter.
(Hãy so sánh xem hai vật này cái nào nặng nhẹ hơn.)
Chỉ mức độ nghiêm trọng, quan trọng của sự việc
Tiếng Anh: Severity or Importance
Ví dụ: This accident can cause varying degrees of severity.
(Vụ tai nạn này có thể gây ra hậu quả nặng nhẹ khác nhau.)
Chỉ thái độ, lời nói, hành động
Tiếng Anh: Tone or Approach
Ví dụ: Her tone was either harsh or gentle when speaking to me.
(Cô ấy nói chuyện rất nặng nhẹ với tôi.)
Trong quan hệ tình cảm, ứng xử
Tiếng Anh: To dwell on something
Ví dụ: Don't dwell too much on this; let things happen naturally.
(Đừng quá nặng nhẹ chuyện này, hãy để mọi thứ diễn ra tự nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết