VIETNAMESE
sợ trời
kính sợ
ENGLISH
God-fearing
/ɡɒdˌfɪərɪŋ/
Devout, reverent
Sợ trời là cảm giác kính sợ thiên nhiên và các thế lực siêu nhiên.
Ví dụ
1.
Anh ấy là người sợ trời.
He is a god-fearing person.
2.
Cô ấy sống cuộc sống sợ trời.
She leads a god-fearing life.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sợ nhé!
Fear – Sợ hãi
Phân biệt:
Fear là danh từ và động từ chỉ trạng thái sợ hãi nói chung, thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc mô tả cảm xúc sợ sâu sắc.
Ví dụ: He has a fear of heights.
(Anh ấy sợ độ cao.)
Afraid – Sợ
Phân biệt:
Afraid là tính từ diễn tả cảm giác lo lắng, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Khác với "fear", nó không mang tính trang trọng.
Ví dụ: She is afraid of the dark.
(Cô ấy sợ bóng tối.)
Scared – Hoảng sợ
Phân biệt:
Scared cũng là tính từ nhưng nhấn mạnh sự hoảng loạn hơn so với "afraid", thường dùng khi có yếu tố đột ngột.
Ví dụ: I was scared when I heard the thunder.
(Tôi đã hoảng sợ khi nghe thấy tiếng sấm.)
Terrified – Sợ hãi đến mức kinh hoàng
Phân biệt:
Terrified diễn tả mức độ sợ cao hơn "scared", ám chỉ cảm giác kinh hoàng.
Ví dụ: She was terrified when she saw the snake.
(Cô ấy kinh hoàng khi thấy con rắn.)
Phobia – Chứng sợ hãi
Phân biệt:
Phobia là danh từ chỉ một loại bệnh tâm lý, liên quan đến nỗi sợ mãnh liệt và phi lý.
Ví dụ: He suffers from a phobia of spiders.
(Anh ấy mắc chứng sợ nhện.)
Apprehension – Sự lo sợ
Phân biệt:
Apprehension diễn tả cảm giác lo lắng, sợ hãi về điều gì sắp xảy ra, thường mang tính dự đoán.
Ví dụ: There is some apprehension about the upcoming exam.
(Có một chút lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
Dread – Sợ hãi đi kèm sự ghê tởm
Phân biệt:
Dread diễn tả cảm giác sợ hãi mạnh mẽ, thường liên quan đến một điều không thể tránh khỏi.
Ví dụ: He dreaded going to the dentist.
(Anh ấy sợ phải đến gặp nha sĩ.)
Panic – Hoảng loạn
Phân biệt:
Panic là danh từ hoặc động từ, diễn tả trạng thái mất kiểm soát vì quá sợ.
Ví dụ: Ví dụ: Everyone panicked when the fire alarm went off.
(Mọi người hoảng loạn khi chuông báo cháy kêu lên.)
Timid – Nhút nhát
Phân biệt:
Timid là tính từ mô tả tính cách sợ sệt, thiếu tự tin, thường không liên quan đến một sự kiện cụ thể.
Ví dụ: The timid child hid behind his mother.
(Đứa trẻ nhút nhát trốn sau lưng mẹ nó.)
Uneasy – Lo lắng
Phân biệt:
Uneasy là cảm giác không thoải mái hoặc lo lắng nhẹ, không đến mức kinh hãi.
Ví dụ: I felt uneasy walking in the dark street.
(Tôi cảm thấy lo lắng khi đi bộ trên con đường tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết