VIETNAMESE
Xanh xanh
Xanh mờ
ENGLISH
Pale Blue
/peɪl bluː/
Light Blue, Faint Blue
Xanh xanh là màu xanh nhạt, nhẹ nhàng và dễ chịu, mang cảm giác tự nhiên và mơ hồ.
Ví dụ
1.
Những ngọn đồi trông xanh xanh ở phía xa.
The hills appeared pale blue in the distance.
2.
Cô ấy thích màu xanh xanh cho tường phòng ngủ của mình.
She prefers pale blue for her bedroom walls.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pale Blue nhé!
Baby Blue – Xanh em bé
Phân biệt: Baby Blue sáng hơn và mang cảm giác ngọt ngào, thường dùng trong thiết kế cho trẻ em.
Ví dụ: The baby blue walls made the nursery feel calm and inviting. (Những bức tường màu xanh em bé làm cho phòng trẻ cảm giác dễ chịu và ấm áp.)
Sky Blue – Xanh da trời
Phân biệt: Sky Blue sáng hơn xanh nhạt và mang cảm giác tươi mới như bầu trời trong xanh.
Ví dụ: The sky blue dress reflected her cheerful personality. (Chiếc váy màu xanh da trời phản ánh tính cách vui vẻ của cô ấy.)
Powder Blue – Xanh phấn
Phân biệt: Powder Blue có sắc xanh nhạt hơn và pha chút xám, mang cảm giác tinh tế hơn.
Ví dụ: The powder blue sofa complemented the minimalist decor. (Chiếc sofa màu xanh phấn rất hợp với trang trí tối giản.)
Ice Blue – Xanh băng
Phân biệt: Ice Blue sáng hơn xanh nhạt, mang cảm giác mát mẻ và sạch sẽ.
Ví dụ: The ice blue scarf added a refreshing pop of color to her outfit. (Chiếc khăn màu xanh băng mang lại điểm nhấn tươi mới cho bộ trang phục của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết