VIETNAMESE

Tỉ lệ chọi

tỷ lệ cạnh tranh

ENGLISH

Admission Rate Competition

  
NOUN

/ədˈmɪʃən reɪt ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

“Tỉ lệ chọi” là số lượng thí sinh đăng ký dự thi so với số lượng chỉ tiêu tuyển sinh.

Ví dụ

1.

Tỉ lệ chọi cao nhất tại các trường đại học hàng đầu.

The admission rate competition is highest at top universities.

2.

Học sinh thường lo lắng về tỉ lệ chọi.

Students often worry about the admission rate competition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Admission Rate Competition nhé!

check Admission Ratio – Tỷ lệ tuyển sinh

Phân biệt: Admission ratio tập trung vào việc biểu thị tỷ lệ giữa số lượng ứng viên và chỉ tiêu tuyển sinh.

Ví dụ: The admission ratio for top universities is highly competitive. (Tỷ lệ tuyển sinh vào các trường đại học hàng đầu rất cạnh tranh.)

check Enrollment Competition – Sự cạnh tranh tuyển sinh

Phân biệt: Enrollment competition nhấn mạnh đến sự cạnh tranh giữa các thí sinh để đạt suất tuyển sinh.

Ví dụ: The enrollment competition in prestigious schools is fierce. (Sự cạnh tranh tuyển sinh tại các trường danh tiếng rất khốc liệt.)

check Candidate-to-Quota Ratio – Tỷ lệ ứng viên trên chỉ tiêu

Phân biệt: Candidate-to-quota ratio đề cập đến mối tương quan trực tiếp giữa số lượng ứng viên và số lượng chỗ tuyển sinh.

Ví dụ: The candidate-to-quota ratio this year is higher than last year. (Tỷ lệ ứng viên trên chỉ tiêu năm nay cao hơn năm trước.)