VIETNAMESE
Xanh biếc
Xanh sáng
ENGLISH
Bright Blue
/braɪt bluː/
Sky Blue, Cobalt Blue
Xanh biếc là màu xanh rực rỡ, sáng và đậm hơn, thường được liên tưởng với trời trong hoặc biển sâu.
Ví dụ
1.
Hồ phản chiếu bầu trời màu xanh biếc.
The lake reflects a bright blue sky.
2.
Cô ấy đội một chiếc mũ màu xanh biếc đến sự kiện.
She wore a bright blue hat to the event.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bright Blue nhé!
Sky Blue – Màu xanh da trời
Phân biệt: Sky Blue nhẹ nhàng, mang lại cảm giác thư thái hơn Bright Blue.
Ví dụ: The clear sky was painted in a soft sky blue. (Bầu trời quang đãng được nhuộm một màu xanh da trời dịu nhẹ.)
Electric Blue – Màu xanh điện
Phân biệt: Electric Blue sáng hơn, mạnh mẽ và hiện đại hơn Bright Blue.
Ví dụ: The neon sign glowed in electric blue. (Biển hiệu neon phát sáng màu xanh điện.)
Cobalt Blue – Màu xanh cobalt
Phân biệt: Cobalt Blue có tông đậm hơn và thường được sử dụng trong nghệ thuật.
Ví dụ: The vase was made from cobalt blue ceramic. (Chiếc bình được làm từ gốm sứ màu xanh cobalt.)
Cerulean – Màu xanh lam nhạt
Phân biệt: Cerulean nhạt hơn và mang cảm giác tĩnh lặng hơn Bright Blue.
Ví dụ: The ocean shimmered in cerulean hues under the sunlight. (Đại dương lung linh với sắc xanh lam nhạt dưới ánh mặt trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết