VIETNAMESE

bản đồ học

ENGLISH

Cartography

  
NOUN

/kɑːˈtɒɡrəfi/

“Bản đồ học” là ngành nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp lập bản đồ và biểu đồ địa lý.

Ví dụ

1.

Bản đồ học kết hợp nghệ thuật và khoa học trong việc làm bản đồ.

Cartography combines art and science in map-making.

2.

Các sinh viên Bản Đồ Học đang thực hành vẽ bản đồ địa hình khu vực.

Cartography students are practicing drawing topographic maps of the area.

Ghi chú

Từ Cartography là một từ vựng thuộc lĩnh vực Địa lý và Đo đạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Map Projection – Phép chiếu bản đồ Ví dụ: Cartography involves creating accurate map projections of Earth's surface. (Bản đồ học bao gồm việc tạo ra các phép chiếu bản đồ chính xác của bề mặt Trái Đất.)

check Topographic Maps – Bản đồ địa hình Ví dụ: Topographic maps represent elevation and physical features of landscapes. (Bản đồ địa hình biểu thị độ cao và các đặc điểm vật lý của cảnh quan.)

check Geospatial Data – Dữ liệu không gian địa lý Ví dụ: Cartographers use geospatial data to create detailed maps. (Các nhà bản đồ học sử dụng dữ liệu không gian địa lý để tạo bản đồ chi tiết.)

check Thematic Maps – Bản đồ chuyên đề Ví dụ: Thematic maps focus on specific data, such as population density. (Bản đồ chuyên đề tập trung vào dữ liệu cụ thể, chẳng hạn như mật độ dân số.)

check GIS (Geographic Information Systems) – Hệ thống thông tin địa lý Ví dụ: GIS is a vital tool in modern cartography. (Hệ thống thông tin địa lý là công cụ quan trọng trong bản đồ học hiện đại.)