VIETNAMESE

sự quả quyết

quyết đoán, dứt khoát

ENGLISH

decisiveness

  
NOUN

/dɪˈsaɪsɪvnəs/

determination, resolve

Sự quả quyết là khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và giữ vững lập trường.

Ví dụ

1.

Sự quả quyết trong quản lý khủng hoảng đã mang lại sự kính trọng cho cô ấy.

Her decisiveness in crisis management earned her respect.

2.

Sự quả quyết là yếu tố then chốt trong lãnh đạo hiệu quả.

Decisiveness is key to effective leadership.

Ghi chú

Sự quả quyết là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự quả quyết nhé! checkNghĩa 1: Tính quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu hoặc đưa ra quyết định. Tiếng Anh: Determination Ví dụ: Her determination to succeed was evident in her efforts. (Sự quả quyết để thành công của cô ấy thể hiện rõ qua những nỗ lực của cô.) checkNghĩa 2: Khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và không do dự. Tiếng Anh: Decisiveness Ví dụ: His decisiveness in the crisis saved the company. (Sự quả quyết của anh ấy trong khủng hoảng đã cứu công ty.) checkNghĩa 3: Sự kiên định và không ngần ngại đối mặt với thử thách. Tiếng Anh: Resolve Ví dụ: Her strong resolve helped her overcome the challenges. (Sự quả quyết mạnh mẽ của cô ấy giúp cô vượt qua các thử thách.) checkNghĩa 4: Thái độ tự tin trong việc bảo vệ ý kiến hoặc giá trị của mình. Tiếng Anh: Assertiveness Ví dụ: His assertiveness during negotiations ensured a favorable outcome. (Sự quả quyết của anh ấy trong cuộc đàm phán đã đảm bảo một kết quả thuận lợi.)