VIETNAMESE

phong cách sống

lối sống

ENGLISH

lifestyle

  
NOUN

/ˈlaɪfstaɪl/

way of life

phong cách sống là cách sống và thái độ đối với cuộc sống.

Ví dụ

1.

Lối sống của cô ấy phản ánh giá trị môi trường của mình.

Her lifestyle reflects her environmental values.

2.

Áp dụng lối sống lành mạnh rất có lợi cho tuổi thọ.

Adopting a healthy lifestyle is beneficial for longevity.

Ghi chú

Phong cách là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ phong cách nhé! checkNghĩa 1: Cách thể hiện hoặc hình thức thẩm mỹ. Tiếng Anh: Style Ví dụ: Her style of painting is vibrant and full of emotion. (Phong cách vẽ của cô ấy rực rỡ và đầy cảm xúc.) checkNghĩa 2: Thái độ hoặc cách ứng xử đặc biệt của một người. Tiếng Anh: Demeanor Ví dụ: His confident demeanor left a strong impression on everyone. (Phong cách tự tin của anh ấy để lại ấn tượng mạnh mẽ với mọi người.) checkNghĩa 3: Cách sống hoặc lối sống đặc trưng. Tiếng Anh: Lifestyle Ví dụ: She embraces a minimalist lifestyle to reduce stress. (Cô ấy chọn lối sống tối giản để giảm căng thẳng.) checkNghĩa 4: Phương pháp hoặc cách tiếp cận một công việc. Tiếng Anh: Approach Ví dụ: His approach to problem-solving is both creative and practical. (Phong cách giải quyết vấn đề của anh ấy vừa sáng tạo vừa thực tế.) checkNghĩa 5: Xu hướng hoặc phong cách thời trang. Tiếng Anh: Fashion style Ví dụ: The new collection reflects the latest fashion styles of the season. (Bộ sưu tập mới phản ánh các phong cách thời trang mới nhất của mùa.)