VIETNAMESE

niềm đau

đau khổ, thương tiếc

ENGLISH

sorrow

  
NOUN

/ˈsɒrəʊ/

grief, anguish

Niềm đau là cảm giác đau khổ sâu sắc, thường liên quan đến mất mát hoặc tổn thương tinh thần.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy niềm đau sâu sắc sau khi mất người thân.

He felt deep sorrow after losing his loved one.

2.

Niềm đau thường mang lại sự suy ngẫm và trưởng thành.

Sorrow often brings reflection and growth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sorrow nhé! checkGriefĐau buồn Phân biệt: Grief thường chỉ nỗi đau sâu sắc, kéo dài, thường do mất mát người thân, trong khi sorrow bao quát hơn. Ví dụ: She was overwhelmed with grief after her father’s passing. (Cô ấy tràn ngập đau buồn sau sự ra đi của cha mình.) checkSadnessBuồn bã Phân biệt: Sadness chỉ cảm giác buồn nói chung, thường nhẹ nhàng hơn sorrow, vốn thường liên quan đến đau khổ sâu sắc. Ví dụ: There was sadness in her eyes as she said goodbye. (Đôi mắt cô ấy buồn bã khi nói lời tạm biệt.) checkMelancholySầu muộn Phân biệt: Melancholy chỉ trạng thái buồn dai dẳng, thường mang tính chất nghệ thuật hoặc hoài niệm, gần với sorrow nhưng giàu cảm xúc hơn. Ví dụ: The melancholy tune reminded her of her childhood. (Giai điệu sầu muộn gợi nhớ cô về thời thơ ấu.)