VIETNAMESE
Màu nhạt
Màu nhẹ, màu loãng
ENGLISH
Pale Color
/peɪl ˈkʌlər/
Soft Tone, Light Hue
Màu nhạt là màu sắc được pha loãng hoặc giảm độ bão hòa, tạo cảm giác nhẹ nhàng và không nổi bật.
Ví dụ
1.
Những bông hoa được vẽ bằng màu nhạt.
The flowers were painted in pale colors.
2.
Cô ấy thích màu nhạt cho thiết kế nội thất của mình.
She prefers pale colors for her interior design.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pale Color nhé!
Muted Color – Màu dịu
Phân biệt: Muted Color nhấn mạnh độ giảm bão hòa, tạo cảm giác tinh tế và không chói mắt.
Ví dụ: The muted colors in the room created a relaxing atmosphere. (Các màu dịu trong căn phòng tạo nên bầu không khí thư giãn.)
Pastel Color – Màu pastel
Phân biệt: Pastel Color là màu nhạt, nhưng tươi sáng hơn so với pale color, thường dùng trong nghệ thuật và thời trang.
Ví dụ: Pastel colors are trending in spring fashion collections. (Các màu pastel đang thịnh hành trong bộ sưu tập thời trang mùa xuân.)
Light Tone – Tông màu sáng
Phân biệt: Light Tone là các màu nhạt hơn so với màu gốc, tạo cảm giác mềm mại hơn.
Ví dụ: The light tones on the walls made the space feel open and airy. (Các tông màu sáng trên tường làm không gian trở nên rộng rãi và thoáng đãng.)
Faded Color – Màu phai
Phân biệt: Faded Color thường là các màu gốc đã giảm độ đậm, mang lại cảm giác cổ điển hoặc nhẹ nhàng.
Ví dụ: The faded colors on the fabric gave it a vintage appeal. (Những màu phai trên vải mang lại nét hấp dẫn cổ điển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết