VIETNAMESE
thích gây gổ
Thích cãi cọ
ENGLISH
Quarrelsome
/ˈkwɔrəlsəm/
Argumentative
Thích gây gổ là yêu thích hoặc dễ bị lôi kéo vào các tranh cãi hoặc xung đột.
Ví dụ
1.
Anh ấy nổi tiếng là người thích gây gổ.
He is known for being quarrelsome.
2.
Họ tránh xa người hàng xóm thích gây gổ.
They avoided the quarrelsome neighbor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của quarrelsome (hay cãi cọ, thích gây gổ) nhé!
Argumentative – Thích tranh luận
Phân biệt:
Argumentative ám chỉ người có xu hướng tranh luận để bảo vệ ý kiến hoặc quan điểm, thường liên quan đến sự lý luận hơn là gây gổ.
Ví dụ:
She is so argumentative that debates never end.
(Cô ấy hay tranh luận đến mức các cuộc tranh cãi không bao giờ kết thúc.)
Belligerent – Hiếu chiến, hung hăng
Phân biệt:
Belligerent mang ý nghĩa mạnh hơn "quarrelsome", thường chỉ những người hoặc hành vi hiếu chiến, có xu hướng gây xung đột hoặc thậm chí bạo lực.
Ví dụ:
His belligerent attitude made everyone uncomfortable.
(Thái độ hiếu chiến của anh ấy khiến mọi người không thoải mái.)
Contentious – Gây tranh cãi
Phân biệt:
Contentious chủ yếu dùng để mô tả sự việc, vấn đề hoặc người dễ dẫn đến tranh cãi.
Ví dụ:
The topic of politics is always contentious at family gatherings.
(Chủ đề chính trị luôn gây tranh cãi trong các buổi họp mặt gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết