VIETNAMESE

sự thích thú

niềm vui, sự thú vị

ENGLISH

enjoyment

  
NOUN

/ɪnˈʤɔɪmənt/

pleasure, delight

Sự thích thú là cảm giác hào hứng hoặc vui vẻ khi trải nghiệm điều gì đó thú vị.

Ví dụ

1.

Sự thích thú của lũ trẻ thể hiện rõ trong suốt buổi biểu diễn.

The children’s enjoyment was evident during the performance.

2.

Sự thích thú làm tăng giá trị của các trải nghiệm chung.

Enjoyment adds value to shared experiences.

Ghi chú

Sự thích thú là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự thích thú nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác hài lòng và vui vẻ khi trải nghiệm hoặc làm điều gì đó. Tiếng Anh: Enjoyment Ví dụ: She found great enjoyment in reading mystery novels. (Cô ấy tìm thấy sự thích thú lớn khi đọc tiểu thuyết trinh thám.) checkNghĩa 2: Sự hứng thú và chú ý đối với một hoạt động hoặc sở thích cụ thể. Tiếng Anh: Interest Ví dụ: His interest in painting grew after taking an art class. (Sự thích thú của anh ấy với hội họa tăng lên sau khi tham gia một lớp học nghệ thuật.) checkNghĩa 3: Cảm giác vui sướng hoặc thoải mái khi tận hưởng một điều gì đó. Tiếng Anh: Delight Ví dụ: The children screamed with delight as they opened their presents. (Bọn trẻ hét lên thích thú khi mở những món quà của chúng.)