VIETNAMESE

Kiểm tra định kỳ

bài kiểm tra thường kỳ

ENGLISH

Periodic Test

  
NOUN

/ˈpɪərɪədɪk ˈtɛst/

“Kiểm tra định kỳ” là bài kiểm tra được tổ chức thường xuyên để đánh giá kết quả học tập.

Ví dụ

1.

Kiểm tra định kỳ được tổ chức hàng tháng ở trường này.

Periodic tests are scheduled every month in this school.

2.

Giáo viên sử dụng kiểm tra định kỳ để theo dõi tiến độ của học sinh.

Teachers use periodic tests to monitor student progress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Periodic Test nhé!

check Regular Assessment – Đánh giá thường xuyên

Phân biệt: Regular assessment nhấn mạnh tính định kỳ trong việc đánh giá học sinh.

Ví dụ: Teachers use regular assessments to monitor student progress. (Giáo viên sử dụng các bài đánh giá thường xuyên để theo dõi tiến độ học tập của học sinh.)

check Routine Test – Bài kiểm tra định kỳ

Phân biệt: Routine test chỉ các bài kiểm tra được tổ chức lặp lại theo một chu kỳ cụ thể.

Ví dụ: Routine tests help reinforce students’ learning. (Các bài kiểm tra định kỳ giúp củng cố việc học của học sinh.)

check Scheduled Evaluation – Đánh giá theo lịch trình

Phân biệt: Scheduled evaluation tập trung vào tính nhất quán và tuân thủ lịch trình đã đặt ra.

Ví dụ: Scheduled evaluations occur every two weeks. (Các bài đánh giá theo lịch trình diễn ra hai tuần một lần.)

check Progress Test – Kiểm tra tiến độ

Phân biệt: Progress test nhấn mạnh đến việc đánh giá sự tiến bộ trong học tập.

Ví dụ: Progress tests are crucial for identifying areas of improvement. (Các bài kiểm tra tiến độ rất quan trọng để xác định những điểm cần cải thiện.)

check Interim Assessment – Đánh giá tạm thời

Phân biệt: Interim assessment được tổ chức giữa các kỳ học chính để kiểm tra tiến độ và kết quả học tập.

Ví dụ: Interim assessments provide feedback before final exams. (Đánh giá tạm thời cung cấp phản hồi trước các kỳ thi cuối kỳ.)