VIETNAMESE

se lòng

đau lòng, buồn bã

word

ENGLISH

Heartache

  
NOUN

/hɑrtˌeɪk/

Grief, sorrow

Se lòng là cảm giác đau buồn, thắt lại trong tim.

Ví dụ

1.

Cơn se lòng của cô ấy không chịu nổi.

Her heartache was unbearable.

2.

Tin tức làm se lòng cô ấy.

The news brought heartache.

Ghi chú

Se lòng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Se lòng nhé! check Nghĩa 1: Cảm thấy buồn bã, xót xa trong lòng. Tiếng Anh: Heart-wrenching Ví dụ: The story of the orphan boy was truly heart-wrenching. (Câu chuyện về cậu bé mồ côi thật sự làm se lòng.) check Nghĩa 2: Thể hiện cảm xúc đau buồn nhưng kín đáo, không nói ra. Tiếng Anh: Sorrowful Ví dụ: Her sorrowful expression showed how deeply she was affected. (Biểu cảm se lòng của cô ấy cho thấy cô ấy bị ảnh hưởng sâu sắc như thế nào.)