VIETNAMESE
Màu nâu đen
Nâu tối, nâu sẫm
ENGLISH
Dark Brown
/dɑːrk braʊn/
Ebony Brown, Deep Brown
Màu nâu đen là màu nâu rất đậm, gần như đen, thường được sử dụng trong nội thất hoặc thời trang.
Ví dụ
1.
Đôi giày của anh ấy được đánh bóng màu nâu đen.
His shoes were polished to a dark brown shine.
2.
Chiếc ghế được sơn màu nâu đen bóng.
The chair was painted in dark brown lacquer.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dark Brown nhé!
Charcoal Brown – Nâu than
Phân biệt: Charcoal Brown tối hơn dark brown, gần với sắc đen hơn, thường được dùng trong nội thất sang trọng.
Ví dụ: The charcoal brown cabinetry created a dramatic effect in the kitchen. (Tủ bếp màu nâu than tạo hiệu ứng ấn tượng cho căn bếp.)
Walnut Brown – Nâu óc chó
Phân biệt: Walnut Brown sáng hơn dark brown, mang cảm giác ấm áp và sang trọng.
Ví dụ: The walnut brown flooring complemented the modern decor perfectly. (Sàn màu nâu óc chó rất hợp với trang trí hiện đại.)
Espresso Brown – Nâu cà phê
Phân biệt: Espresso Brown đậm gần giống dark brown, nhưng mang ánh sắc đỏ nhẹ hơn.
Ví dụ: The espresso brown furniture gave the living room a cozy vibe. (Nội thất màu nâu cà phê mang lại sự ấm cúng cho phòng khách.)
Rustic Brown – Nâu mộc
Phân biệt: Rustic Brown nhẹ hơn dark brown, thường gợi cảm giác tự nhiên và mộc mạc hơn.
Ví dụ: The rustic brown accents added character to the farmhouse design. (Các điểm nhấn màu nâu mộc thêm nét đặc sắc cho thiết kế nhà nông thôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết