VIETNAMESE

xích mích

tranh cãi, mâu thuẫn

ENGLISH

conflict

  
NOUN

/ˈkɒnflɪkt/

disagreement, tension

Xích mích là mâu thuẫn nhỏ hoặc xung đột giữa hai hoặc nhiều người.

Ví dụ

1.

Xích mích giữa họ đã được giải quyết nhanh chóng.

The conflict between them was resolved quickly.

2.

Xích mích nhỏ thường leo thang nếu không có sự giao tiếp đúng cách.

Minor conflicts often escalate without proper communication.

Ghi chú

Xích mích là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của xích mích nhé! checkNghĩa 1: Sự bất đồng nhẹ trong quan điểm hoặc cách nhìn nhận giữa các cá nhân. Tiếng Anh: Disagreement Ví dụ: The disagreement between the two friends was quickly resolved. (Sự xích mích giữa hai người bạn đã nhanh chóng được giải quyết.) checkNghĩa 2: Mâu thuẫn nhỏ có thể dẫn đến tranh cãi hoặc căng thẳng. Tiếng Anh: Tension Ví dụ: There was tension in the room after their heated argument. (Căn phòng đầy xích mích sau cuộc tranh cãi nảy lửa của họ.) checkNghĩa 3: Rạn nứt trong mối quan hệ do hiểu lầm hoặc thiếu thông cảm. Tiếng Anh: Rift Ví dụ: The misunderstanding caused a rift in their long-term friendship. (Sự hiểu lầm đã gây ra xích mích trong tình bạn lâu năm của họ.)