VIETNAMESE

vật lý lượng tử

ENGLISH

Quantum Physics

  
NOUN

/ˈkwɒntəm ˈfɪzɪks/

“Vật lý lượng tử” là ngành nghiên cứu về hành vi của các hạt ở quy mô nguyên tử và hạ nguyên tử.

Ví dụ

1.

Vật lý lượng tử giải thích hành vi của các hạt ở cấp độ nguyên tử.

Quantum physics explains the behavior of particles at atomic levels.

2.

Một bài giảng về Vật Lý Lượng Tử đã khiến tôi hiểu rõ hơn về lý thuyết hạt.

A lecture on Quantum Physics helped me better understand particle theory.

Ghi chú

Từ Quantum Physics là một từ vựng thuộc lĩnh vực Vật lý Lượng tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Wave-Particle Duality – Lưỡng tính sóng-hạt Ví dụ: Wave-particle duality is a fundamental concept in quantum physics. (Lưỡng tính sóng-hạt là một khái niệm cơ bản trong vật lý lượng tử.)

check Quantum Entanglement – Rối lượng tử Ví dụ: Quantum entanglement describes the connection between particles regardless of distance. (Rối lượng tử mô tả sự kết nối giữa các hạt bất kể khoảng cách.)

check Uncertainty Principle – Nguyên lý bất định Ví dụ: The uncertainty principle limits the precision of measuring certain properties. (Nguyên lý bất định giới hạn độ chính xác khi đo lường một số thuộc tính.)

check Quantum Tunneling – Hiệu ứng đường hầm lượng tử Ví dụ: Quantum tunneling allows particles to pass through barriers. (Hiệu ứng đường hầm lượng tử cho phép các hạt vượt qua các rào cản.)

check Superposition – Chồng chập Ví dụ: Superposition means a particle can exist in multiple states simultaneously. (Chồng chập có nghĩa là một hạt có thể tồn tại ở nhiều trạng thái cùng lúc.)