VIETNAMESE

Thi cắm hoa

cuộc thi nghệ thuật cắm hoa

ENGLISH

Flower Arrangement Contest

  
NOUN

/ˈflaʊər əˈreɪndʒmənt ˈkɒntɛst/

“Thi cắm hoa” là cuộc thi sáng tạo nghệ thuật với việc sắp xếp và trình bày hoa.

Ví dụ

1.

Cuộc thi cắm hoa trưng bày nhiều ý tưởng sáng tạo.

The flower arrangement contest showcased many creative ideas.

2.

Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi cắm hoa.

She won first place in the flower arrangement contest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flower Arrangement Contest nhé!

check Floral Design Competition – Cuộc thi thiết kế hoa

Phân biệt: Floral design competition nhấn mạnh vào sự sáng tạo và kỹ năng thiết kế với hoa.

Ví dụ: The floral design competition attracted participants from all over the region. (Cuộc thi thiết kế hoa thu hút người tham gia từ khắp khu vực.)

check Flower Decoration Contest – Cuộc thi trang trí hoa

Phân biệt: Flower decoration contest thường tập trung vào yếu tố thẩm mỹ và trang trí hơn là kỹ thuật.

Ví dụ: The school organized a flower decoration contest for students. (Trường tổ chức cuộc thi trang trí hoa cho học sinh.)

check Artistic Floral Competition – Cuộc thi nghệ thuật cắm hoa

Phân biệt: Artistic floral competition nhấn mạnh tính nghệ thuật trong việc sắp xếp hoa.

Ví dụ: The artistic floral competition showcased many unique designs. (Cuộc thi nghệ thuật cắm hoa đã giới thiệu nhiều thiết kế độc đáo.)