VIETNAMESE
phương trưởng
trưởng thành, chín chắn
ENGLISH
mature
/məˈtʃʊr/
grown-up, adult
phương trưởng là khôn lớn và trưởng thành (theo cách nói cũ)
Ví dụ
1.
Anh ấy đủ trưởng thành để đảm nhận trách nhiệm.
He is mature enough to handle responsibilities.
2.
Cô ấy có cái nhìn trưởng thành về cuộc sống.
She has a mature outlook on life.
Ghi chú
Mature là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Mature nhé!
Nghĩa 1: Trưởng thành – Tính cách hoặc thái độ của một người đã đạt được mức độ trưởng thành về tinh thần hoặc cảm xúc.
Tiếng Anh: Mature
Ví dụ:
He is mature enough to make his own decisions.
(Anh ấy đủ trưởng thành để tự đưa ra quyết định.)
Nghĩa 2: Hoàn thiện – Mô tả sự phát triển đầy đủ hoặc hoàn thành.
Tiếng Anh: Mature
Ví dụ:
The technology is now mature and ready for commercialization.
(Công nghệ hiện đã hoàn thiện và sẵn sàng để thương mại hóa.)
Nghĩa 3: Chín (trái cây hoặc thực phẩm) – Trạng thái chín hoàn toàn của thực phẩm.
Tiếng Anh: Mature
Ví dụ:
These tomatoes are mature and ready to eat.
(Những quả cà chua này đã chín và sẵn sàng để ăn.)
Nghĩa 4: Đến hạn (trong tài chính) – Khoản nợ hoặc hợp đồng tài chính đến hạn thanh toán.
Tiếng Anh: Mature
Ví dụ:
The bond will mature in five years.
(Trái phiếu này sẽ đến hạn sau năm năm.)
Nghĩa 5: Được cân nhắc kỹ lưỡng – Quyết định hoặc ý kiến được đưa ra sau khi suy nghĩ cẩn thận.
Tiếng Anh: Mature
Ví dụ:
Her mature decision reflects her experience in the field.
(Quyết định chín chắn của cô ấy phản ánh kinh nghiệm của cô ấy trong lĩnh vực này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết