VIETNAMESE
Màu phim
Màu điện ảnh
ENGLISH
Cinematic Color
/ˌsɪnɪˈmætɪk ˈkʌlər/
Film Tone, Movie Hue
Màu phim là sắc thái hoặc tông màu được sử dụng trong phim để tạo cảm xúc hoặc phong cách cụ thể.
Ví dụ
1.
Bộ phim có hiệu ứng chỉnh màu phim điện ảnh.
The movie had a cinematic color grading effect.
2.
Màu phim tạo thêm chiều sâu cho hình ảnh.
Cinematic colors added depth to the visuals.
Ghi chú
Từ Cinematic Color là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện ảnh và kỹ thuật hình ảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Color Grading – Chỉnh màu sắc Ví dụ: The color grading in this scene emphasizes the tension. (Việc chỉnh màu trong cảnh quay này làm nổi bật sự căng thẳng.)
Hue – Sắc thái màu Ví dụ: The director chose a warm hue to depict nostalgia. (Đạo diễn đã chọn sắc thái ấm để thể hiện sự hoài niệm.)
Tone – Tông màu Ví dụ: A blue tone was used to create a cold, distant feeling. (Một tông màu xanh dương được sử dụng để tạo cảm giác lạnh lẽo, xa cách.)
Contrast – Độ tương phản Ví dụ: The high contrast between light and shadow added depth to the scene. (Độ tương phản cao giữa ánh sáng và bóng tối đã tăng chiều sâu cho cảnh quay.)
Saturation – Độ bão hòa màu Ví dụ: Reducing the saturation gives the film a more subdued, serious look. (Giảm độ bão hòa màu mang lại cho bộ phim vẻ ngoài trầm lắng, nghiêm túc hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết