VIETNAMESE
Thi tuyển sinh đại học
kỳ thi vào đại học
ENGLISH
University Entrance Exam
/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti ˈɛntrəns ɪɡˈzæm/
“Thi tuyển sinh đại học” là kỳ thi để xét tuyển học sinh vào các trường đại học.
Ví dụ
1.
Thi tuyển sinh đại học đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
The university entrance exam requires thorough preparation.
2.
Học sinh trên toàn quốc tham gia kỳ thi tuyển sinh đại học.
Students across the country take the university entrance exam.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của University Entrance Exam nhé!
College Admission Test – Bài kiểm tra nhập học đại học
Phân biệt: College admission test được sử dụng để đánh giá khả năng nhập học vào các trường đại học hoặc cao đẳng.
Ví dụ: Many students spend months preparing for the college admission test. (Nhiều học sinh dành hàng tháng để chuẩn bị cho bài kiểm tra nhập học đại học.)
Undergraduate Admission Exam – Kỳ thi tuyển sinh đại học hệ cử nhân
Phân biệt: Undergraduate admission exam tập trung vào chương trình đào tạo bậc đại học.
Ví dụ: Passing the undergraduate admission exam is crucial for students’ academic journey. (Vượt qua kỳ thi tuyển sinh đại học là điều rất quan trọng trong hành trình học tập của học sinh.)
Higher Education Entrance Exam – Kỳ thi đầu vào giáo dục đại học
Phân biệt: Higher education entrance exam tập trung vào các cơ sở giáo dục bậc cao như đại học, cao đẳng.
Ví dụ: The higher education entrance exam is a challenging test for many. (Kỳ thi đầu vào giáo dục đại học là một thử thách lớn đối với nhiều người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết