VIETNAMESE

thảnh thơi

nhàn nhã, thư thái

word

ENGLISH

leisurely

  
ADJ

/ˈliːʒərli/

relaxed, calm

Thảnh thơi là trạng thái nhàn nhã và không lo âu.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích đi dạo thảnh thơi trong công viên.

He enjoys a leisurely stroll in the park.

2.

Buổi chiều được trải qua một cách thảnh thơi.

The afternoon was spent in a leisurely way.

Ghi chú

Leisurely là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của leisurely nhé! checkNghĩa 1: Chậm rãi, không vội vàng. Tiếng Anh: Calm Ví dụ: She walked through the park in a leisurely manner. (Cô ấy đi bộ qua công viên một cách chậm rãi.) checkNghĩa 2: Diễn ra trong thời gian rảnh rỗi. Tiếng Anh: Leisurely Ví dụ: They had a leisurely lunch at the café. (Họ đã có một bữa trưa thư thả tại quán cà phê.)