VIETNAMESE
nhớ quê hương
nhớ nhà, nhớ quê
ENGLISH
homesick
/ˈhoʊmsɪk/
nostalgic, longing
nhớ quê hương là cảm giác nhớ nhung quê hương sâu sắc.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy nhớ quê hương sau nhiều tháng xa nhà.
He felt homesick after months abroad.
2.
Nhớ quê hương là cảm giác thường gặp của người đi xa.
Being homesick is a common feeling for travelers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Homesick nhé!
Nostalgic – Hoài niệm
Phân biệt:
Nostalgic là cảm giác nhớ về quá khứ, đặc biệt là những ký ức vui vẻ hoặc yên bình.
Ví dụ:
She felt nostalgic when she saw her childhood photos.
(Cô ấy cảm thấy hoài niệm khi nhìn thấy những bức ảnh thời thơ ấu.)
Yearning – Khao khát
Phân biệt:
Yearning là một cảm giác mong mỏi hoặc khát vọng mãnh liệt về điều gì đó mà bạn không có.
Ví dụ:
His yearning for his hometown grew stronger each day.
(Nỗi khao khát về quê hương của anh ấy ngày càng mạnh mẽ hơn.)
Longing – Mong nhớ
Phân biệt:
Longing là một cảm giác nhớ nhung sâu sắc, thường liên quan đến những người hoặc nơi bạn yêu thương.
Ví dụ:
She spoke of her longing to visit her family.
(Cô ấy nói về nỗi mong nhớ được thăm gia đình mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết