VIETNAMESE

thích mạo hiểm

Yêu mạo hiểm

ENGLISH

Adventure-seeking

  
ADJ

/ædˈvɛnʧər ˈsiːkɪŋ/

Risk-taking

Thích mạo hiểm là yêu thích các hoạt động có yếu tố rủi ro hoặc thách thức.

Ví dụ

1.

Cô ấy nổi tiếng với tính cách thích mạo hiểm.

She is known for her adventure-seeking nature.

2.

Anh ấy thích các hoạt động mạo hiểm.

He enjoys adventure-seeking activities.

Ghi chú

"Mạo hiểm" là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ mạo hiểm nhé! checkNghĩa 1: Chấp nhận rủi ro để đạt được điều gì đó Tiếng Anh: Risk Ví dụ: He decided to risk everything to start his own business. (Anh ấy quyết định mạo hiểm tất cả để khởi nghiệp.) checkNghĩa 2: Tham gia vào những hoạt động có yếu tố nguy hiểm hoặc thách thức Tiếng Anh: Adventure Ví dụ: They love adventure sports like rock climbing. (Họ yêu thích các môn thể thao mạo hiểm như leo núi.) checkNghĩa 3: Thử sức hoặc dấn thân vào điều gì đó không chắc chắn Tiếng Anh: Venture Ví dụ: She ventured into the unknown jungle. (Cô ấy đã mạo hiểm vào khu rừng chưa được biết đến.) checkNghĩa 4: Hành động bất chấp nguy hiểm hoặc hậu quả xấu Tiếng Anh: Dare Ví dụ: He dared to cross the dangerous river. (Anh ấy đã mạo hiểm băng qua con sông nguy hiểm.)