VIETNAMESE

lấy làm buồn

đau lòng, buồn bã

ENGLISH

saddened

  
ADJ

/ˈsædnd/

upset, distressed

Lấy làm buồn là cảm thấy đau lòng hoặc không vui vì điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy lấy làm buồn bởi tin tức.

She was saddened by the news.

2.

Mất đi thú cưng làm cô ấy lấy làm buồn sâu sắc.

The loss of her pet saddened her deeply.

Ghi chú

Lấy làm buồn là một từ có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Việt. Dưới đây là các nghĩa được tổng hợp từ các nguồn tìm kiếm: checkNghĩa 1: Cảm thấy buồn vì điều gì đó Tiếng Anh: feel sad Ví dụ: She felt sad about the news. (Cô ấy lấy làm buồn vì tin tức đó.) checkNghĩa 2: Thể hiện sự thất vọng trước một tình huống Tiếng Anh: feel disappointed Ví dụ: He felt disappointed by their reaction. (Anh ấy lấy làm buồn trước phản ứng của họ.) checkNghĩa 3: Biểu lộ sự đồng cảm trước khó khăn của người khác Tiếng Anh: feel sorry Ví dụ: She felt sorry for the struggling family. (Cô ấy lấy làm buồn cho gia đình đang gặp khó khăn.)