VIETNAMESE

lề mề

chậm chạp

ENGLISH

sluggish

  
ADJ

/ˈslʌɡɪʃ/

slow, tardy

Lề mề là hành động chậm chạp, kéo dài thời gian không cần thiết.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn lề mề vào buổi sáng.

He is always sluggish in the mornings.

2.

Quá trình lề mề làm trì hoãn dự án.

The sluggish process delayed the project.

Ghi chú

Lề mề là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ lề mề nhé! checkNghĩa 1: Làm việc hoặc di chuyển chậm chạp: Tiếng Anh: Sluggish Ví dụ: His sluggish behavior caused delays in the project. (Sự lề mề của anh ấy đã gây ra sự chậm trễ trong dự án.) checkNghĩa 2: Thiếu quyết đoán hoặc chần chừ: Tiếng Anh: Hesitant Ví dụ: Her hesitant decision-making annoyed her colleagues. (Sự lề mề trong quyết định của cô ấy khiến đồng nghiệp khó chịu.) checkNghĩa 3: Không đúng giờ hoặc không có tính kỷ luật: Tiếng Anh: Tardy Ví dụ: The tardy students missed the bus. (Các học sinh lề mề đã lỡ chuyến xe buýt.)