VIETNAMESE

thâm

sâu sắc, kín đáo

ENGLISH

profound

  
ADJ

/prəˈfaʊnd/

deep, insightful

Thâm là sự sâu sắc trong suy nghĩ hoặc hành động, thường kèm theo sự khéo léo và kín đáo.

Ví dụ

1.

Những hiểu biết thâm thúy của anh khiến mọi người ấn tượng trong cuộc thảo luận.

His profound insights impressed everyone in the discussion.

2.

Hiểu biết thâm thúy thường dẫn đến việc giải quyết vấn đề tốt hơn.

Profound understanding often leads to better problem-solving.

Ghi chú

Profound là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của profound nhé! checkNghĩa 1: Sâu sắc hoặc mang ý nghĩa lớn, thường liên quan đến suy nghĩ hoặc ý tưởng. Tiếng Anh: Profound Ví dụ: His speech left a profound impact on the audience. (Bài phát biểu của anh ấy để lại một ảnh hưởng sâu sắc đối với khán giả.) checkNghĩa 2: Rất lớn hoặc nghiêm trọng, thường ám chỉ tác động hoặc thay đổi. Tiếng Anh: Profound Ví dụ: The earthquake caused profound damage to the city. (Trận động đất đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho thành phố.) checkNghĩa 3: Sâu lắng hoặc cảm xúc mãnh liệt, thường liên quan đến trải nghiệm cá nhân. Tiếng Anh: Profound Ví dụ: She felt a profound sense of relief after hearing the good news. (Cô ấy cảm thấy một sự nhẹ nhõm sâu lắng sau khi nghe tin tốt.) checkNghĩa 4: Hiểu biết hoặc thông thái sâu rộng, thường liên quan đến kiến thức hoặc trí tuệ. Tiếng Anh: : Profound Ví dụ: The professor’s profound understanding of history impressed his students. (Sự hiểu biết sâu rộng về lịch sử của giáo sư khiến các sinh viên ấn tượng.) checkNghĩa 5: Rất khó hiểu hoặc phức tạp, đòi hỏi sự suy nghĩ và phân tích kỹ lưỡng. Tiếng Anh: Profound Ví dụ: The book offers a profound exploration of human nature. (Cuốn sách mang đến một sự khám phá sâu sắc về bản chất con người.)