VIETNAMESE

thằng đàn bà

kẻ hèn nhát, nhu nhược

ENGLISH

coward

  
NOUN

/ˈkaʊəd/

timid person, weakling

Thằng đàn bà là cách gọi mang tính chế nhạo hoặc châm biếm đối với một người đàn ông có hành động hoặc tính cách yếu đuối, nhút nhát.

Ví dụ

1.

Hành vi thằng đàn bà của anh khiến người khác mất tôn trọng.

His cowardly behavior made others lose respect for him.

2.

Hành động hèn nhát thường làm suy yếu lòng tin và khả năng lãnh đạo.

Cowardly actions often undermine trust and leadership.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của coward nhé! checkCraven – Kẻ hèn nhát Phân biệt: Craven ám chỉ sự hèn nhát đến mức cực đoan, thường đi kèm với hành vi lẩn tránh trách nhiệm hoặc nguy hiểm. Từ này mạnh mẽ hơn coward và mang sắc thái phê phán rõ ràng. Ví dụ: The craven leader abandoned his post during the crisis. (Người lãnh đạo hèn nhát đã bỏ vị trí của mình trong lúc khủng hoảng.) checkTimid – Người rụt rè Phân biệt: Timid nhấn mạnh sự e dè hoặc thiếu tự tin, không mạnh mẽ bằng coward, và không luôn ám chỉ sự sợ hãi trước nguy hiểm. Ví dụ: The timid child hesitated to speak up in class. (Đứa trẻ rụt rè ngần ngại nói trong lớp.) checkFearful – Người sợ hãi Phân biệt: Fearful tập trung vào trạng thái bị chi phối bởi nỗi sợ hãi, không nhất thiết phải hành xử hèn nhát như coward. Ví dụ: She was fearful of the dark but tried to overcome it. (Cô ấy sợ bóng tối nhưng cố gắng vượt qua.) checkSpineless – Kẻ nhu nhược Phân biệt: Spineless dùng để chỉ sự thiếu ý chí hoặc lòng dũng cảm, thường ám chỉ những người không thể bảo vệ ý kiến hoặc đứng vững trước áp lực, mạnh mẽ hơn coward. Ví dụ: His spineless attitude made him agree to unreasonable demands. (Thái độ nhu nhược của anh ấy khiến anh đồng ý với những yêu cầu vô lý.) checkWeakling – Người yếu đuối Phân biệt: Weakling tập trung vào sự yếu đuối cả về thể chất lẫn tinh thần, không mang sắc thái chỉ trích mạnh như coward. Ví dụ: The weakling struggled to carry the heavy load. (Người yếu đuối chật vật khi mang vác vật nặng.) checkPoltroon – Kẻ nhát gan Phân biệt: Poltroon là từ mang tính văn chương hoặc cổ, có ý nghĩa tương tự coward nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: The poltroon fled the battlefield at the first sign of danger. (Kẻ nhát gan bỏ chạy khỏi chiến trường ngay khi thấy nguy hiểm đầu tiên.)