VIETNAMESE

dễ nổi nóng

nóng tính, dễ giận

ENGLISH

quick-tempered

  
ADJ

/ˌkwɪkˈtɛmpəd/

irritable, short-tempered

Dễ nổi nóng là dễ dàng mất bình tĩnh hoặc trở nên giận dữ.

Ví dụ

1.

Tính cách dễ nổi nóng của anh ấy làm tranh cãi thêm tồi tệ.

His quick-tempered nature makes arguments worse.

2.

Người dễ nổi nóng gặp khó khăn khi đối mặt với chỉ trích.

Quick-tempered people struggle to handle criticism.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của quick-tempered nhé! checkHot-headedNóng nảy Phân biệt: Hot-headed chỉ người dễ nổi giận hoặc mất bình tĩnh, thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn quick-tempered, vốn ám chỉ tính khí nóng nảy nhưng có thể tạm thời. Ví dụ: He is so hot-headed that he often regrets his outbursts. (Anh ấy nóng nảy đến mức thường hối tiếc vì những lần bùng nổ của mình.) checkImpulsiveBốc đồng Phân biệt: Impulsive nhấn mạnh việc hành động thiếu suy nghĩ do cảm xúc thúc đẩy, không nhất thiết mang tính nóng giận như quick-tempered. Ví dụ: Her impulsive decisions often lead to unnecessary trouble. (Các quyết định bốc đồng của cô ấy thường dẫn đến rắc rối không cần thiết.) checkIrritableDễ cáu gắt Phân biệt: Irritable chỉ trạng thái dễ cảm thấy khó chịu hoặc mất kiên nhẫn, nhẹ nhàng hơn quick-tempered, vốn chỉ sự nóng nảy rõ ràng.

Ví dụ: He gets irritable when he doesn’t get enough sleep. (Anh ấy dễ cáu gắt khi không ngủ đủ giấc.)