VIETNAMESE

sự kỳ vọng

hy vọng, mong đợi

ENGLISH

expectation

  
NOUN

/ˌɛkspɛkˈteɪʃən/

anticipation, aspiration

Sự kỳ vọng là mong đợi hoặc hy vọng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đạt được.

Ví dụ

1.

Giáo viên có sự kỳ vọng cao đối với học sinh của mình.

The teacher had high expectations for her students.

2.

Sự kỳ vọng thường thúc đẩy cá nhân làm việc tốt hơn.

Expectations often motivate individuals to perform better.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của expectation nhé! checkAnticipationSự mong đợi Phân biệt: Anticipation nhấn mạnh cảm giác chờ đợi phấn khích, thường kèm theo hành động chuẩn bị, trong khi expectation chỉ sự kỳ vọng nói chung. Ví dụ: The anticipation of the concert made her feel excited all week. (Sự mong đợi buổi hòa nhạc khiến cô ấy cảm thấy phấn khích cả tuần.) checkHopeNiềm hy vọng Phân biệt: Hope mang ý nghĩa lạc quan hơn, thể hiện mong muốn điều gì đó tốt đẹp xảy ra, trong khi expectation không nhất thiết phải tích cực. Ví dụ: Her hope for a better future kept her motivated. (Niềm hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn đã giữ cô ấy có động lực.)