VIETNAMESE
sự thấu đáo
toàn diện, kỹ lưỡng
ENGLISH
thoroughness
/ˈθʌrəʊnəs/
depth, comprehensiveness
Sự thấu đáo là sự hiểu biết sâu sắc và toàn diện về một vấn đề hoặc tình huống.
Ví dụ
1.
Sự thấu đáo trong nghiên cứu của anh ấy khiến giáo sư ấn tượng.
His thoroughness in research impressed the professor.
2.
Sự thấu đáo đảm bảo sự chính xác trong việc ra quyết định.
Thoroughness ensures accuracy in decision-making.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của thoroughness nhé!
Completeness – Sự đầy đủ
Phân biệt:
Completeness tập trung vào việc mọi chi tiết đã được hoàn thiện hoặc không thiếu sót, trong khi thoroughness bao gồm cả mức độ kỹ lưỡng trong việc thực hiện.
Ví dụ:
The completeness of the report impressed the committee.
(Sự đầy đủ của bản báo cáo khiến hội đồng ấn tượng.)
Meticulousness – Sự tỉ mỉ
Phân biệt:
Meticulousness nhấn mạnh vào sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ, trong khi thoroughness đề cập đến mức độ bao quát và cẩn thận toàn diện.
Ví dụ:
Her meticulousness in editing ensured no errors were missed.
(Sự tỉ mỉ của cô ấy trong việc chỉnh sửa đã đảm bảo không bỏ sót lỗi nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết