VIETNAMESE

sự thu hút

hấp dẫn, lôi cuốn

ENGLISH

attraction

  
NOUN

/əˈtrækʃən/

charm, appeal

Sự thu hút là khả năng gây ấn tượng hoặc tạo sức hấp dẫn đối với người khác.

Ví dụ

1.

Vẻ đẹp kiến trúc của thành phố tạo nên sự thu hút lớn.

The beauty of the city’s architecture created great attraction.

2.

Sự thu hút thường đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ.

Attraction often plays a key role in building connections.

Ghi chú

Sự thu hút là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự thu hút nhé! checkNghĩa 1: Sức hấp dẫn hoặc lôi cuốn làm người khác chú ý. Tiếng Anh: Attraction Ví dụ: The city’s cultural festivals are a major attraction for tourists. (Lễ hội văn hóa của thành phố là sự thu hút lớn đối với du khách.) checkNghĩa 2: Tình cảm hoặc sự quan tâm mạnh mẽ với ai đó hoặc điều gì đó. Tiếng Anh: Fascination Ví dụ: Her fascination with history led her to study archaeology. (Sự thu hút với lịch sử khiến cô học ngành khảo cổ.) checkNghĩa 3: Sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ hoặc vẻ đẹp tự nhiên. Tiếng Anh: Charm Ví dụ: The village’s charm lies in its traditional architecture. (Sự thu hút của ngôi làng nằm ở kiến trúc truyền thống của nó.)