VIETNAMESE

sự ham học hỏi

ham học, hiếu kỳ

ENGLISH

curiosity

  
NOUN

/ˌkjʊəriˈɒsɪti/

inquisitiveness, eagerness

Sự ham học hỏi là khát khao tìm kiếm tri thức và nâng cao hiểu biết.

Ví dụ

1.

Sự ham học hỏi thúc đẩy cô ấy học các kỹ năng mới.

Her curiosity drives her to learn new skills.

2.

Sự ham học hỏi là nền tảng của việc học tập suốt đời.

Curiosity is the foundation of lifelong learning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của curiosity nhé! checkInquisitivenessTính tò mò, ham học hỏi Phân biệt: Inquisitiveness nhấn mạnh sự tò mò tích cực, thường liên quan đến mong muốn tìm hiểu hoặc học hỏi, trong khi curiosity có thể mang cả ý nghĩa tích cực và tiêu cực. Ví dụ: Her inquisitiveness led her to explore various cultures around the world. (Sự ham học hỏi của cô ấy đã dẫn cô khám phá nhiều nền văn hóa trên thế giới.) checkInterestSự quan tâm Phân biệt: Interest thể hiện sự tập trung hoặc chú ý vào một điều gì đó cụ thể, trong khi curiosity thường là cảm giác tò mò tự nhiên mà không cần sự tập trung cao độ. Ví dụ: He showed great interest in ancient history during the lecture. (Anh ấy thể hiện sự quan tâm lớn đến lịch sử cổ đại trong buổi giảng.) checkWonderSự ngạc nhiên, tò mò thích thú Phân biệt: Wonder nhấn mạnh cảm giác ngạc nhiên hoặc kinh ngạc khi khám phá điều mới lạ, mang sắc thái tích cực hơn curiosity. Ví dụ: The children’s eyes were filled with wonder as they watched the fireworks. (Đôi mắt của những đứa trẻ tràn ngập sự ngạc nhiên khi chúng xem pháo hoa.)