VIETNAMESE

kinh kệ

Văn kinh

ENGLISH

Scriptures

  
NOUN

/ˈskrɪptʃərz/

Holy texts

Kinh kệ là các văn bản hoặc lời cầu nguyện được tụng niệm trong các nghi thức tôn giáo.

Ví dụ

1.

Kinh kệ được tụng vào lúc bình minh.

The scriptures were recited at dawn.

2.

Họ nghiên cứu các kinh kệ cổ xưa.

They study ancient scriptures.

Ghi chú

Kinh là một từ thuộc lĩnh vực tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu các từ liên quan đến các loại Kinh thánh nhé! checkKinh bổn - Văn bản tôn giáo quan trọng. Tiếng Anh: Canon Ví dụ: The canon of this religion contains several sacred texts. (Kinh bổn của tôn giáo này chứa đựng nhiều văn bản thiêng liêng.) checkKinh Cô-ran - Sách thiêng liêng của đạo Hồi. Tiếng Anh: Quran Ví dụ: Muslims consider the Quran to be the ultimate guide for their faith. (Người Hồi giáo coi Kinh Cô-ran là hướng dẫn tối cao cho đức tin của họ.) checkKinh Dịch - Sách bói toán và triết lý cổ điển. Tiếng Anh: I Ching Ví dụ: The I Ching is a classic Chinese text on divination and philosophy. (Kinh Dịch là một tác phẩm cổ điển của Trung Quốc về bói toán và triết lý.) checkKinh Kệ - Văn bản giáo lý trong Phật giáo. Tiếng Anh: Sutra Ví dụ: Monks recite sutras as part of their daily practices. (Các nhà sư tụng kinh kệ như một phần của các thực hành hằng ngày.) checkKinh Nhật Tụng - Kinh đọc hàng ngày của Phật giáo. Tiếng Anh: Daily Chant Ví dụ: The monks perform their daily chant every morning. (Các nhà sư thực hiện kinh nhật tụng mỗi sáng.) checkKinh Tạ Ơn - Lời cầu nguyện bày tỏ lòng biết ơn. Tiếng Anh: Prayer of Thanksgiving Ví dụ: They recited a prayer of thanksgiving during the ceremony. (Họ đã đọc kinh tạ ơn trong buổi lễ.) checkKinh Tân Ước - Phần thứ hai của Kinh Thánh Cơ Đốc giáo. Tiếng Anh: New Testament Ví dụ: The New Testament is an essential part of Christian scripture. (Kinh Tân Ước là một phần quan trọng của kinh thánh Cơ đốc giáo.) checkKinh Thánh - Sách thiêng liêng của đạo Cơ đốc. Tiếng Anh: Bible The Bible is the holy book for Christians. (Kinh Thánh là sách thiêng liêng của người Cơ đốc giáo.) checkKinh Vê-đa - Văn bản cổ của đạo Hindu. Tiếng Anh: Vedas Ví dụ: The Vedas are the oldest scriptures in Hinduism. (Kinh Vê-đa là các văn bản cổ nhất trong đạo Hindu.) checkKinh Viện - Thư viện tôn giáo, nơi lưu trữ kinh sách. Tiếng Anh: Monastery Library Ví dụ: The monastery library houses ancient manuscripts. (Kinh viện lưu giữ các bản thảo cổ.)