VIETNAMESE
Màu nâu vàng
Nâu vàng, nâu sáng
ENGLISH
Golden Brown
/ˈɡoʊldən braʊn/
Honey Brown, Amber Brown
Màu nâu vàng là màu nâu nhạt pha ánh vàng, giống màu của lúa khô, thường mang cảm giác ấm áp và tự nhiên.
Ví dụ
1.
Bánh mì màu nâu vàng trông thật hấp dẫn.
The golden brown bread looked delicious.
2.
Chiếc bàn gỗ có lớp phủ màu nâu vàng.
The wooden table had a golden brown finish.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Golden Brown nhé!
Amber Brown – Nâu hổ phách
Phân biệt: Amber Brown sáng hơn và có sắc vàng cam hơn golden brown, thường tạo cảm giác rực rỡ hơn.
Ví dụ: The amber brown tiles reflected light beautifully. (Gạch màu nâu hổ phách phản chiếu ánh sáng một cách đẹp mắt.)
Honey Brown – Nâu mật ong
Phân biệt: Honey Brown mềm mại hơn golden brown, pha ánh vàng nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ: The honey brown furniture brought a cozy warmth to the dining room. (Nội thất màu nâu mật ong mang lại sự ấm cúng cho phòng ăn.)
Chestnut Brown – Nâu hạt dẻ
Phân biệt: Chestnut Brown đậm hơn golden brown, pha ánh đỏ nhẹ, mang cảm giác ấm áp.
Ví dụ: The chestnut brown flooring added depth to the decor. (Sàn màu nâu hạt dẻ tạo chiều sâu cho không gian trang trí.)
Sand Gold – Vàng cát
Phân biệt: Sand Gold sáng hơn golden brown, thường gợi cảm giác nhẹ nhàng và tự nhiên hơn.
Ví dụ: The sand gold accents brightened up the room effortlessly. (Những điểm nhấn màu vàng cát làm sáng bừng căn phòng một cách tự nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết