VIETNAMESE

tâm thế

thái độ, tinh thần

ENGLISH

mindset

  
NOUN

/ˈmaɪndˌsɛt/

attitude, disposition

Tâm thế là trạng thái sẵn sàng về tinh thần hoặc thái độ đối mặt với tình huống.

Ví dụ

1.

Tâm thế tích cực giúp anh vượt qua thử thách.

His positive mindset helped him overcome challenges.

2.

Tâm thế phát triển thường thúc đẩy thành công cá nhân và nghề nghiệp.

A growth mindset often drives personal and professional success.

Ghi chú

Tâm thế là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tâm thế nhé! checkNghĩa 1: Tình trạng sẵn sàng về mặt tinh thần để đối mặt với tình huống cụ thể. Tiếng Anh: Mindset Ví dụ: A positive mindset helps overcome challenges more effectively. (Tâm thế tích cực giúp vượt qua thử thách hiệu quả hơn.) checkNghĩa 2: Tư thế và thái độ trong cách tiếp cận vấn đề hoặc thực hiện nhiệm vụ. Tiếng Anh: Attitude Ví dụ: His proactive attitude set him apart from others. (Tâm thế chủ động khiến anh ấy khác biệt so với người khác.) checkNghĩa 3: Trạng thái cân bằng hoặc ổn định về tinh thần trong các tình huống khó khăn. Tiếng Anh: Poise Ví dụ: She maintained her poise despite the unexpected question. (Cô ấy giữ vững tâm thế mặc dù gặp câu hỏi bất ngờ.) checkNghĩa 4: Khả năng thích nghi hoặc điều chỉnh tinh thần để phù hợp với hoàn cảnh. Tiếng Anh: Readiness Ví dụ: Her readiness to adapt to new environments was impressive. (Tâm thế sẵn sàng thích nghi với môi trường mới của cô ấy thật ấn tượng.)