VIETNAMESE

văn học dân gian

ENGLISH

Folklore Studies

  
NOUN

/ˈfəʊklɔː ˈstʌdiz/

“Văn học dân gian” là ngành nghiên cứu các tác phẩm truyền miệng, như truyện cổ tích, ca dao và truyền thuyết.

Ví dụ

1.

Văn học dân gian bảo tồn các truyền thống truyền miệng.

Folklore studies preserve oral traditions.

2.

Một buổi diễn xướng trong Lớp Văn Học Dân Gian đã làm tôi ấn tượng sâu sắc.

A performance in the Folk Literature class left a deep impression on me.

Ghi chú

Từ Folklore Studies là một từ vựng thuộc lĩnh vực Văn học Dân gian và Văn hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Folk Tales – Truyện cổ tích Ví dụ: Folk tales often carry moral lessons and cultural values. (Truyện cổ tích thường mang các bài học đạo đức và giá trị văn hóa.)

check Mythology – Thần thoại Ví dụ: Folklore studies include the exploration of mythology in different cultures. (Văn học dân gian bao gồm việc khám phá thần thoại trong các nền văn hóa khác nhau.)

check Oral Traditions – Truyền thống truyền miệng Ví dụ: Oral traditions are the foundation of many folklore narratives. (Truyền thống truyền miệng là nền tảng của nhiều câu chuyện dân gian.)

check Folk Songs – Ca dao Ví dụ: Folk songs reflect the daily lives and emotions of ordinary people. (Ca dao phản ánh đời sống hàng ngày và cảm xúc của người dân thường.)

check Legends – Truyền thuyết Ví dụ: Legends often blend historical facts with fictional elements. (Truyền thuyết thường kết hợp các sự kiện lịch sử với các yếu tố hư cấu.)