VIETNAMESE
Thi đậu đại học
đậu đại học
ENGLISH
Pass the University Exam
/pæs ðə ˌjuːnɪˈvɜːsɪti ɪɡˈzæm/
“Thi đậu đại học” là đạt kết quả tốt trong kỳ thi tuyển sinh đại học.
Ví dụ
1.
Thi đậu đại học là giấc mơ thành hiện thực của cô ấy.
Passing the university exam was a dream come true for her.
2.
Nhiều học sinh ăn mừng khi thi đậu đại học.
Many students celebrate when they pass the university exam.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pass the University Exam nhé!
Qualify for University – Đạt điều kiện vào đại học
Phân biệt: Qualify for university tập trung vào việc đáp ứng các tiêu chuẩn để nhập học.
Ví dụ: She qualified for university after passing the entrance exam. (Cô ấy đạt điều kiện vào đại học sau khi vượt qua kỳ thi đầu vào.)
Gain University Admission – Được nhận vào đại học
Phân biệt: Gain university admission nhấn mạnh vào kết quả của việc được nhận vào trường đại học.
Ví dụ: He gained university admission with excellent scores. (Anh ấy được nhận vào đại học với điểm số xuất sắc.)
University Acceptance – Nhận vào đại học
Phân biệt: University acceptance tập trung vào việc được chấp nhận sau quá trình xét duyệt và thi cử.
Ví dụ: University acceptance letters are sent out in August. (Thư nhận vào đại học được gửi vào tháng Tám.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết