VIETNAMESE

thanh cao

cao quý, thanh lịch, thánh thiện

word

ENGLISH

noble

  
ADJ

/ˈnəʊbl/

virtuous, elevated

Thanh cao là phẩm chất cao quý, không bị ảnh hưởng bởi lợi ích vật chất hoặc ham muốn tầm thường.

Ví dụ

1.

Những hành động thanh cao của cô khiến cô khác biệt với người khác.

Her noble actions set her apart from others.

2.

Thanh cao thường truyền cảm hứng cho sự ngưỡng mộ và kính trọng.

Noble behavior often inspires admiration and respect.

Ghi chú

Thanh cao là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thanh cao nhé! checkNghĩa 1: Phẩm chất tinh thần cao quý, không bị ảnh hưởng bởi dục vọng hay cám dỗ. Tiếng Anh: Noble Ví dụ: Her noble character earned admiration from everyone. (Tính cách thanh cao của cô ấy nhận được sự ngưỡng mộ từ mọi người.) checkNghĩa 2: Lối sống giản dị, không ham mê những thứ vật chất phù phiếm. Tiếng Anh: Simple yet dignified Ví dụ: He lived a simple yet dignified life. (Anh ấy sống một cuộc đời thanh cao, giản dị nhưng đầy phẩm cách.) checkNghĩa 3: Sự tinh tế và tinh thần trong sáng vượt xa những điều tầm thường. Tiếng Anh: Exalted Ví dụ: The poet’s words reflected an exalted sense of beauty. (Lời thơ của nhà thơ thể hiện một cảm giác thanh cao về cái đẹp.)